Xem cỡ ảnh lớn |
Dụng cụ thí nghiệm
Các bình phản ứng các loại, có điều nhiệt, có khuấy, thể tích từ 500 ml đến 100 L, các loại bình phản ứng dẫn xuất
-
Các bộ chưng cất, định lượng nước trong dầu, cất tinh dầu, bộ cất hồi lưu , cất phân đoạn, cất cồn, định lượng arsen, bộ hấp thụ khí, cất giảm áp.
|
ormal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4
- Các bình phản ứng các loại, có điều nhiệt, có khuấy, thể tích từ 500 ml đến 100 L, các loại bình phản ứng dẫn xuất
- Các bộ chưng cất, định lượng nước trong dầu, cất tinh dầu, bộ cất hồi lưu , cất phân đoạn, cất cồn, định lượng arsen, bộ hấp thụ khí, cất giảm áp.
- Sửa chữa, hàn nối các bộ thuỷ tinh bị vỡ như bình cất quay, bình cất nước
- Cột Clean up sắc ký, bộ chiết pha rắn,…
Product Details:
Place of Origin
|
Jiangsu, China (Mainland)
|
Brand Name
|
Y&B
|
Model Number
|
Y&B-A
|
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity:
|
1 Set/Sets
|
Port:
|
shanghai
|
Packaging Details:
|
steel pallet,containers
|
Delivery Time:
|
15 weeks
|
Payment Terms:
|
L/C,T/T
|
Supply Ability:
|
100 Set/Sets per Month
|
DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM THỦY TINH
ỐNG ĐONG
|
Dung tích/ml
|
Đơn giá VND
|
2000ml
|
165 000
|
1000ml
|
122 000
|
500ml
|
81 000
|
250ml
|
61 000
|
100ml
|
45 000
|
50ml
|
30 500
|
25ml
|
23 600
|
10ml
|
20 000
|
5ml
|
15 500
|
|
LƯỚI AMIANG
|
Kích thước
|
Đơn giá VND
|
16x16
|
13 000
|
23x23
|
15 000
|
|
PITET BẦU
|
Dung tích/ml
|
Đơn giá VND
|
50ml
|
42 000
|
25ml
|
29 500
|
20ml
|
24 600
|
10ml
|
22 500
|
5ml
|
21 000
|
2ml
|
19 500
|
1ml
|
16 500
|
|
PITET THẲNG
|
Dung tích/ml
|
Đơn giá VND
|
100ml
|
66 000
|
50ml
|
41 000
|
25ml
|
33 100
|
20ml
|
18 700
|
10ml
|
17 500
|
5ml
|
16 000
|
2ml
|
14 500
|
1ml
|
12 500
|
0.5ml
|
19 700
|
0.2ml
|
17 700
|
0.1ml
|
15 500
|
|
CỐC CHÀY MÃ NÃO
|
Kích thước
|
Đơn giá VND
|
11cm
|
3 642 000
|
12cm
|
4 418 000
|
90cm
|
6 070 000
|
100cm
|
6 915 000
|
|
CỐC CHÀY THỦY TINH
|
Kích thước
|
Đơn giá VND
|
120mm
|
122 000
|
90 mm
|
105 000
|
60mm
|
61 000
|
|
CỐC CHÀY SỨ
|
Kích thước
|
Đơn giá VND
|
25
|
121 500
|
21
|
86 000
|
20
|
69 500
|
18
|
41 000
|
16
|
56 400
|
15
|
44 000
|
13
|
39 100
|
11
|
35 500
|
10
|
34 200
|
9
|
30 600
|
8
|
27 000
|
6
|
25 000
|
|
CỐC CHÂN PHIỄU
|
Dung tích/ml
|
Đơn giá VND
|
2000ml
|
165 000
|
1000ml
|
128 000
|
500ml
|
88 000
|
250ml
|
67 000
|
100ml
|
39 400
|
50ml
|
27 900
|
|
BÌNH TAM GIÁC CÓ NÚT
|
Dung tích/ml
|
Đơn giá VND
|
1000ml
|
151 600
|
500ml
|
95 400
|
250ml
|
82 000
|
250ml
|
100 200
|
200ml
|
76 500
|
100ml
|
68 600
|
50ml
|
57 400
|
|
BÌNH TAM GIÁC KHÔNG NÚT
|
Dung tích/ml
|
Đơn giá VND
|
5000ml
|
340 000
|
3000ml
|
197 500
|
2000ml
|
138 000
|
1000ml
|
78 500
|
500ml
|
46 600
|
250ml
|
36 500
|
100ml
|
29 600
|
50ml
|
28 500
|
|
|