
Bảng quy cách:
1. Thông số thiết kế được căn cứ theo:
Chế độ làm lạnh: Nhiệt độ không khí vào 27℃DB, 19.5℃WB; Nhiệt độ nước lạnh vào ra là: 7℃, ra 12℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục
|
KHW
|
020C
|
030C
|
040C
|
050C
|
060C
|
080C
|
100C
|
120C
|
150C
|
Nguồn điện
|
|
3 pha - 380V -50HZ
|
Công suất làm lạnh
(Cooling capacity)
|
kw
|
7.0
|
10.5
|
14.0
|
17.5
|
21.0
|
28.0
|
35.0
|
42.0
|
52.3
|
Btu/h
|
24,000
|
36,000
|
48,000
|
60,000
|
71,700
|
95,600
|
119,600
|
143,500
|
178,600
|
Lưu lượng gió
Air Flow rate
|
CMH
|
1300
|
2000
|
2700
|
3000
|
3600
|
4760
|
5600
|
7140
|
8920
|
Ngoại áp suất tĩnh
Ex. Static Pressure
|
mmAq
|
8
|
8
|
10
|
10
|
10
|
15
|
15
|
15
|
15
|
Dàn coil
|
Diện tích TĐN
|
Ft2
|
0.216
|
0.216
|
0.387
|
0.387
|
0.387
|
0.580
|
0.580
|
0.580
|
0.580
|
Kiểu (Φ)
|
Type
|
1/2"
|
RowxFin
|
RxF
|
3x10
|
4x10
|
3x10
|
4x10
|
4x10
|
4x12
|
4x8
|
6x10
|
6x10
|
Quạt gió
|
Kiểu
|
Type
|
AT9X9
|
AT9X10
|
AT10X2
|
AT9X10X2
|
AT9X10X2
|
AT9X10X2
|
AT9X10X2
|
AT9X10X2
|
AT9X10X2
|
Motor
|
HP
|
1/4
|
1/4
|
1/4
|
1/3
|
1/3
|
3/4
|
3/4
|
1
|
2
|
RLA.Amp
|
A
|
0.28
|
0.28
|
0.28
|
0.40
|
0.40
|
1.0
|
1.0
|
1.5
|
2.8
|
Ống nước lạnh vào
|
inch
|
3/4
|
3/4
|
1-1/4
|
1-1/4
|
1-1/4
|
1-1/4
|
1-1/2
|
1-1/2
|
1-1/2
|
Ống nước lạnh ra
|
inch
|
3/4
|
3/4
|
1
|
1-1/4
|
1-1/4
|
1-1/4
|
1-1/2
|
1-1/2
|
1-1/2
|
Ống nước ngưng
|
inch
|
3/4"
|
1
|
1
|
1
|
Kích thước
Dimensions
|
Length A
|
mm
|
1124
|
1124
|
1800
|
1800
|
1800
|
1800
|
1800
|
1800
|
1800
|
Width B
|
mm
|
850
|
850
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
Height C
|
mm
|
398
|
398
|
415
|
415
|
415
|
415
|
570
|
570
|
570
|
Khối lượng Weight
|
kg
|
65
|
68
|
75
|
78
|
80
|
100
|
105
|
110
|
110
|
|